THIẾT BỊ THI CÔNG
Các cọc yêu cầu lực ép lớn mà không thể thực hiện được bằng máy ép cơ, các thiết bị robot ép cọc vẫn có thể thực hiện rất tốt. Hiện nay chúng tôi có thể thực hiện cọc ép với lực ép lên tới 900 Tấn. Ép cọc bằng robot tự hành cho phép chiều dài đoạn cọc lớn, giúp giảm bớt các mối nối giữa các đoạn cọc vì đây chính là những vị trí yếu nhất trong suốt chiều dài cọc. Cọc được ép cũng ít bị nghiêng, phân bố tải trọng công trình trên đầu cọc phù hợp với mô hình tính toán, do đó đảm bảo hệ số tin cậy của công trình. Trong xây dựng, chúng tôi nâng cao khẩu hiệu: “An Toàn Là Trên Hết”. An toàn cho con người, cho công trình thi công, công trình bên cạnh. Thực tế cho thấy thiết bị robot tự hành rất an toàn trong thi công.
DÀN ÉP CỌC THỦY LỰC HYDRAULIC PIPE PENETRATION EQUIPMENT |
||
01 |
# 601 : Robot ép cọc DBYZY 600 ROBOT BDYZY 600 |
Khả năng ép tải lớn nhất từ 6000 KN đến 9000 KN Maximum force compressing from 6000 KN to 9000 KN
|
02 |
# 602 : Robot ép cọc YZY 600H ROBOT YZY 600H |
|
03 |
# 603 : Robot ép cọc YZJ 600 ROBOT YZJ 600 |
|
04 |
# 701 : Robot ép cọc DBYZY 700 ROBOT DBYZY 700 |
|
05 |
# 801 : Robot ép cọc DTZ 818 ROBOT DTZ 818 |
|
06 |
# 802 : Robot ép cọc DTZ 818 ROBOT DTZ 818 |
|
07 |
# 803 : Robot ép cọc ZYJ 800H ROBOT ZYJ 800H |
|
08 |
# 804 : Robot ép cọc ZYJ 800B ROBOT ZYJ 800B |
|
09 |
# 805 : Robot ép cọc ZYJ 800B ROBOT ZYJ 800B |
|
10 |
# 806 : Robot ép cọc WXJZ 808B ROBOT WXJZ 808B |
|
11 |
# 807 : Robot ép cọc ZYJ 800 ROBOT ZYJ 800 |
|
12 |
# 901 : Robot ép cọc JZY 860BG ROBOT JZY 860BG |
|
13 |
# 902 : Robot ép cọc JZY 860BG ROBOT JZY 860BG |
|
14 |
# 903 : Robot ép cọc JZY 860BG ROBOT JZY 860BG |
|
15 |
# 904 : Robot ép cọc ZYJ860BG ROBOT ZYJ860BG |
|
16 |
# 905 : Robot ép cọc ZYJ860B ROBOT ZYJ860B |
|
17 |
# 906 : Robot ép cọc ZYJ860B ROBOT ZYJ860B |
|
18 |
# 1001 : Robot ép cọc ZYJ960B ROBOT ZYJ960B |
1000 tấn 1000 tons |
19 | # 101, 102, 103, 104 : Robot 100 tấn | |
DÀN ÉP CƠ / MECHANIC PILE DRIVER |
||
20 |
Dàn ép cơ M1 / Pile Driver Machine M1 |
Khả năng ép tải lớn nhất từ 2000 KN đến 4000 KN / Maximum force driving from 2000 KN to 4000 N |
21 |
Dàn ép cơ M2 / Pile Driver Machine M2 |
|
22 |
Dàn ép cơ M3 / Pile Driver Machine M3 |
|
XE CẨU / CRANE |
||
23 |
Xe cẩu bánh xích NISSHA DH400 Crane NISSHA DH400 |
40 tons |
24 |
Xe cẩu bánh xích HITACHI KH150 Crane HITACHI KH150 |
40 tons |
25 |
Xe cẩu bánh xích HITACHI KH125 Crane HITACHI KH125 |
35 tons |
DÀN KHOAN DẪN / DRILLING MACHINE |
||
26 |
Dàn khoan dẫn KLB26 Drilling Machine KLB26 |
|